Không phải ngẫu nhiên mà các bậc cha mẹ thường thích đặt tên tiếng Anh cho con. Bởi tên tiếng Anh không chỉ phù hợp với xã hội phát triển như hiện nay mà nó còn mang những ý nghĩa đặc biệt mà cha mẹ muốn gửi gắm.
Nếu bạn dự định sinh một bé gái đáng yêu trong năm 2018 này, ngoài những tên tiếng Việt trong giấy khai sinh, mẹ có thể tham khảo những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dưới đây để đặt cho bé:
1. Tên tiếng Anh với nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”
Alexandra – (nghe cách đọc tên) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
Edith – (nghe cách đọc tên) – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
Hilda – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường”
Louisa – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh nổi tiếng”
Matilda – (nghe cách đọc tên) – “sự kiên cường trên chiến trường”
Bridget – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
Andrea – (nghe cách đọc tên) – “mạnh mẽ, kiên cường”
Valerie – (nghe cách đọc tên) – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
2. “Thông thái” hay “cao quý” được thể hiện qua những tên tiếng Anh
Adelaide – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Alice – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ cao quý”
Bertha – (nghe cách đọc tên) – “thông thái, nổi tiếng”
Clara – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
Freya – (nghe cách đọc tên) – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria – (nghe cách đọc tên) – “vinh quang”
Martha – (nghe cách đọc tên) – “quý cô, tiểu thư”
Phoebe – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
Regina – (nghe cách đọc tên) – “nữ hoàng”
Sarah – (nghe cách đọc tên) – “công chúa, tiểu thư”
Sophie – (nghe cách đọc tên) – “sự thông thái”
3. Tên tiếng Anh “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng”
Amanda – (nghe cách đọc tên) – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
Beatrix – (nghe cách đọc tên) – “hạnh phúc, được ban phước”
Helen – (nghe cách đọc tên) – “mặt trời, người tỏa sáng”
Hilary – (nghe cách đọc tên) – “vui vẻ”
Irene – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”
Gwen – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
Serena – (nghe cách đọc tên) – “tĩnh lặng, thanh bình”
Victoria – (nghe cách đọc tên) – “chiến thắng”
Vivian – (nghe cách đọc tên) – “hoạt bát”
4. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng...
Azure – (nghe cách đọc tên) – “bầu trời xanh”
Esther – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris – (nghe cách đọc tên) – “hoa iris”, “cầu vồng”
Jasmine – (nghe cách đọc tên) – “hoa nhài”
Layla – (nghe cách đọc tên) – “màn đêm”
Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “bình minh”
Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”
Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao nhỏ”
Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”
Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”
Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;
Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;
Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”
Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”
5. Gắn với màu sắc và đá quý là những cái tên tiếng Anh:
Diamond – (nghe cách đọc tên) – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Jade – (nghe cách đọc tên) – “đá ngọc bích”,
Kiera – (nghe cách đọc tên) – “cô gái tóc đen”
Gemma – (nghe cách đọc tên) – “ngọc quý”;
Melanie – (nghe cách đọc tên) – “đen”
Margaret – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
Pearl – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
Ruby – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”, “ngọc ruby”
Scarlet – (nghe cách đọc tên) – “đỏ tươi”
Sienna – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”
6. Tên với nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”
Adela / Adele – “cao quý”
Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Almira – “công chúa”
Alva – “cao quý, cao thượng”
Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna – “tiểu thư”
Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
Elysia – “được ban / chúc phước”
Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
Gladys – “công chúa”
Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
Felicity – “vận may tốt lành”
Helga – “được ban phước”
Hypatia – “cao (quý) nhất”
Ladonna – “tiểu thư”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn”
Milcah – “nữ hoàng”
Mirabel – “tuyệt vời”
Odette / Odile – “sự giàu có”
Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Orla – “công chúa tóc vàng”
Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
Phoebe – “tỏa sáng”
Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
Xavia – “tỏa sáng”
7. Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người
Amabel / Amanda – “đáng yêu”
Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
Annabella – “xinh đẹp”
Aurelia – “tóc vàng óng”
Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
Doris – “xinh đẹp”
Drusilla – “mắt long lanh như sương”
Dulcie – “ngọt ngào”
Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
Fidelma – “mỹ nhân”
Fiona – “trắng trẻo”
Hebe – “trẻ trung”
Isolde – “xinh đẹp”
Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
Keisha – “mắt đen”
Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
Kiera – “cô bé đóc đen”
Mabel – “đáng yêu”
Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
Rowan– “cô bé tóc đỏ”
Đăng nhận xét